Có 1 kết quả:

板壁 bǎn bì ㄅㄢˇ ㄅㄧˋ

1/1

bǎn bì ㄅㄢˇ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

wooden partition

Bình luận 0